Kết quả tra cứu ngữ pháp của せきぶんほうていしき
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Khả năng
きらい
Ghét...