Kết quả tra cứu ngữ pháp của せきれい丸沈没事故
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)