Kết quả tra cứu ngữ pháp của せきわけ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
わけではない
Không phải là
N2
わけだ
Lý do là vì/Cho nên
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…