Kết quả tra cứu ngữ pháp của せけんのとおり
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy