Kết quả tra cứu ngữ pháp của せつじ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy