Kết quả tra cứu ngữ pháp của せつな (2005年の映画)
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào