Kết quả tra cứu ngữ pháp của せつわ
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
終わる
Làm... xong
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
すぎる
Quá...