Kết quả tra cứu ngữ pháp của せり上がる
N3
上げる
Làm... xong
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem