Kết quả tra cứu ngữ pháp của せわをやく
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ