Kết quả tra cứu ngữ pháp của せんだみつお
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như