Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぜいたくな青春
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)