Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぜかひか
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia