Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぜったいしゅぎ
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N2
したがって
Vì vậy/Do đó