Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぜっぴん!!
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...