Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぜんしんてき
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc