Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうかつてき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N3
Ngoài dự đoán
そうかといって
Thậm chí là như vậy, tuy nhiên, nhưng, vẫn..
N2
そうにない/そうもない
Khó mà