Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうした中で
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Kết quả
そうしたら
Như thế, đến lúc đó, rồi (Tương lai)
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N3
Đính chính
そしたら
Và lúc đó, cứ làm thế
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất