Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうして私たちはプールに金魚を、
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N3
にしては
Vậy mà
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia