Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうして見ると
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...