Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうぞくぜい
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ