Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうはいかない。
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
Cảm thán
…というほかはない
Chỉ có thể nói rằng, quả thật là
N3
Mức vươn tới
そう...ない
Không đến nỗi, không được...(cho) lắm
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ