Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうもくろく
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ