Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうや (機雷敷設艦)
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
そうだ
Nghe nói
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông