Kết quả tra cứu ngữ pháp của そうりゅう型潜水艦
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
そうだ
Nghe nói
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)