Kết quả tra cứu ngữ pháp của そう言えば
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà