Kết quả tra cứu ngữ pháp của そえたかずひろ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...