Kết quả tra cứu ngữ pháp của そくい
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N4
にくい
Khó...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ