Kết quả tra cứu ngữ pháp của そくどいはん
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Căn cứ, cơ sở
それほど
Đến mức ấy, không... lắm
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N