Kết quả tra cứu ngữ pháp của そくはつ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)