Kết quả tra cứu ngữ pháp của そくび
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách