Kết quả tra cứu ngữ pháp của そぐう
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
そうだ
Nghe nói
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)