Kết quả tra cứu ngữ pháp của そこが知りたい
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
てこそ
Chỉ khi