Kết quả tra cứu ngữ pháp của そこまで
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Thời điểm
そこで
Ở đó, vào lúc ấy (Thời điểm)
N3
Giới hạn, cực hạn
それまでだ
Là hết, coi như xong
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
ばこそ
Chính vì