Kết quả tra cứu ngữ pháp của そこまで言って委員会NP
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
てこそ
Chỉ khi
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà