Kết quả tra cứu ngữ pháp của そごうの店舗一覧
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N4
そうだ
Nghe nói
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác