Kết quả tra cứu ngữ pháp của そして人生はつづく
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N4
づらい
Khó mà...
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì