Kết quả tra cứu ngữ pháp của そして僕は途方に暮れる
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N3
にしては
Vậy mà