Kết quả tra cứu ngữ pháp của そして戦争が終った
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
終わる
Làm... xong
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn