Kết quả tra cứu ngữ pháp của そして父になる
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~