Kết quả tra cứu ngữ pháp của そそのかし
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
その結果
Kết quả là
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó