Kết quả tra cứu ngữ pháp của そそり立つ
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Chỉ trích
そもそも
Về căn nguyên, trước tiên
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
に先立って
Trước khi
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
そうにない/そうもない
Khó mà