Kết quả tra cứu ngữ pháp của そっくりマネまね大賞
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá