Kết quả tra cứu ngữ pháp của そっとくちづけを
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
づらい
Khó mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
っけ
Nhỉ
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)