Kết quả tra cứu ngữ pháp của そっとしておく
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn