Kết quả tra cứu ngữ pháp của そてつ
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)