Kết quả tra cứu ngữ pháp của そに鳥
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
それに
Hơn thế nữa/Vả lại
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi