Kết quả tra cứu ngữ pháp của そのご縁、お届けします-メルカリであったほんとの話-
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...