Kết quả tra cứu ngữ pháp của そのままの君が好き
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
のが~です
Thì...