Kết quả tra cứu ngữ pháp của そのよう
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...