Kết quả tra cứu ngữ pháp của そのようにやる
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ようになる
Trở nên
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
ようになる
Bắt đầu có thể